TỔNG ĐẠI LÝ NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CẦN CẨU UNICNHẬT BẢN CHÍNH HÃNG - MỚI 100% - ĐÃ QUA SỬ DỤNG 
CẦN CẨU UNIC NHẬTBẢN Model | Số đoạn | Sức nâng tối đa | Bán kính làm việc tối đa | Chiều cao làm việc tối đa | Xe tải phù hợp | CẦN CẨU UNIC gắn trên xe tải hạng nhẹ: (tổng tải trọng từ 4 -8 tấn) | UR – V296 | 6 | 3,030kg / 1.50m | 12.80m (100kg) | 13.60m | HINO: WU342L, WU422L ISUZU: NMR85E, NMR85H, NPR85K MITSUBISHI: FE85P, FE84P, FE73P HYUNDAI: HD65, HD72 | UR – V295 | 5 | 3,030kg / 1.50m | 10.80m (160kg) | 11.70m | UR – V294 | 4 | 3,030kg / 1.60m | 8.40m (310kg) | 9.70m | UR – V293 | 3 | 3,030kg / 1.60m | 8,90m (550kg) | 9.80m | UR – V233 | 3 | 2,330kg / 1.70m | 6,40m (440kg) | 7,40m | CẦN CẨU UNIC gắn trên xe tải hạng trung: (tổng tải trọng từ 7.5 - 10 tấn) | UR – V376 | 6 | 3,030kg / 2.30m | 14.40m (130kg) | 15.90m | HINO: FC9JESA , FC9JJSA, FC9JLSA ISUZU: NQR75L, FRR90N HYUNDAI: HD120, HD160, HD170 | UR – V375 | 5 | 3,130kg / 2.30m | 12.10m (250kg) | 13.70m | UR – V374 | 4 | 3,030kg / 2.50m | 9.80m (480kg) | 11.40m | UR – V373 | 3 | 3,030kg / 2.50m | 7.50m (680kg) | 9.20m | CẦN CẨU UNIC gắn trên xe tải hạng nặng: (tổng tải trọng từ 12 - 25 tấn) | UR – V505 | 5 | 8,200kg / 1.80m | 15.67m (400kg) | 18.00m | HINO: FL8JTSA, FM8JNSA ISUZU: FVM34UL HYUNDAI: HD250, HD260, HD310, HD320 | UR – V506 | 6 | 3,130kg / 3.50m | 17.80m (180kg) | 19.50m | UR – V505 | 5 | 6,000kg / 2.25m | 15.67m (250kg) | 18.00m | UR – V504 | 4 | 6,000kg / 2.25m | 12.66m (250kg) | 15.00m | UR – V503 | 3 | 6,000kg / 2.25m | 9.25m (550kg) | 11.30m | UR – V505 | 5 | 4,040kg / 2.80m | 13.12m (350kg) | 15.20m | HINO: FG8JJSB, FG8JPSB, FL8JTSA, FM8JNSA ISUZU: FVR34L, FVR34Q, FVM34UL HYUNDAI: HD250, HD260 | UR – V504 | 4 | 4,040kg / 2.80m | 10.58m (550kg) | 12.60m | UR – V503 | 3 | 4,040kg / 2.80m | 8.09m (830kg) | 10.20m |
|